| Mã trận | Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 | Sân | Trọng tài | Tình trạng | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| V1-B1 | 27/09/2025 | 01:41 |
Nguyễn Ngọc Như Sơn/Lưu Đình Cẩn |
2 | 11 |
Nguyễn Như Tiến/Nguyễn Như Vũ |
9 | ||
| V1-B2 | 27/09/2025 | 01:20 |
Trần Tuân Trung/Phạm ngọc Tú |
11 | 7 |
Nguyễn Trường An/Nguyễn Phan Nam Anh |
10 | Gần kết thúc | |
| V1-B3 | 27/09/2025 | 01:05 |
Vương Văn Tuấn/Phạm Châu long |
0 | 11 |
Linh nguyễn/Hoàng Lê |
8 | ||
| V1-B4 | 27/09/2025 | 01:58 |
Nguyễn Đức Nam/Trần Đức Hoàn |
7 | 11 |
Đạo/Vương |
8 | ||
| V1-B5 | 27/09/2025 | 01:27 |
Chung Tít/ Thu - CMpick |
11 | 2 |
Cao Xuân Trường/Nguyễn Đình Quân |
9 | ||
| V1-B6 | 27/09/2025 | 01:55 |
Nguyễn Trần Hoàng Hải/Nguyễn Nhật Minh |
11 | 8 |
Đổng Trọng Phúc/Minh Nhật |
10 | Gần kết thúc | |
| V1-B7 | 27/09/2025 | 01:24 |
Nguyễn Văn Trường/Nguyễn Tiến Hiếu |
11 | 5 |
Nguyễn Bá Tùng/Nguyễn Tiến Toàn |
8 | ||
| V1-B8 | 27/09/2025 | 01:38 |
Tùng/Phương |
11 | 6 |
Ngô Văn Trung/Nguyễn Văn Chức |
10 | Gần kết thúc | |
| V1-B9 | 27/09/2025 | 01:58 |
Trương Công Minh/Nguyễn Thế Cường |
11 | 5 |
Nguyễn Thành Đạt/Hoàng Văn Đức |
9 | ||
| V1-B10 | 27/09/2025 | 01:36 |
Hoàng Quang Trung/Lê Công Hoàng |
1 | 11 |
Nguyễn Trần Tiến/Phạm Tiến Dũng |
8 | ||
| V1-B11 | 27/09/2025 | 01:00 |
Nguyễn Thế Tùng/Nguyễn Văn Phong |
0 | 11 |
Nguyễn Quang Anh/Bob hip |
7 | ||
| V1-B12 | 27/09/2025 | 01:00 |
Nguyễn Đức Nam/Vinh Dương |
11 | 0 |
Đội 24 |
7 | ||
| V2-B1 | 27/09/2025 | 02:16 |
Nguyễn Ngọc Như Sơn/Lưu Đình Cẩn |
15 | 7 |
Nguyễn Trường An/Nguyễn Phan Nam Anh |
10 | Gần kết thúc | |
| V2-B2 | 27/09/2025 | 02:25 |
Vương Văn Tuấn/Phạm Châu long |
2 | 15 |
Nguyễn Đức Nam/Trần Đức Hoàn |
10 | Gần kết thúc | |
| V2-B3 | 27/09/2025 | 02:18 |
Cao Xuân Trường/Nguyễn Đình Quân |
15 | 13 |
Đổng Trọng Phúc/Minh Nhật |
9 | ||
| V2-B4 | 27/09/2025 | 02:11 |
Nguyễn Bá Tùng/Nguyễn Tiến Toàn |
14 | 15 |
Ngô Văn Trung/Nguyễn Văn Chức |
7 | Gần kết thúc | |
| V2-B5 | 27/09/2025 | 02:38 |
Nguyễn Thành Đạt/Hoàng Văn Đức |
10 | 15 |
Hoàng Quang Trung/Lê Công Hoàng |
9 | ||
| V2-B6 | 27/09/2025 | 01:00 |
Nguyễn Thế Tùng/Nguyễn Văn Phong |
15 | 0 |
Đội 24 |
|||
| V3-B1 | 27/09/2025 | 02:59 |
Cao Xuân Trường/Nguyễn Đình Quân |
15 | 6 |
Hoàng Quang Trung/Lê Công Hoàng |
9 | ||
| V3-B9 | 27/09/2025 | 02:38 |
Nguyễn Ngọc Như Sơn/Lưu Đình Cẩn |
3 | 15 |
Nguyễn Đức Nam/Trần Đức Hoàn |
10 | Gần kết thúc | |
| V4-B1 | 27/09/2025 | 03:33 |
Cao Xuân Trường/Nguyễn Đình Quân |
10 | 15 |
Nguyễn Như Tiến/Nguyễn Như Vũ |
9 | ||
| V4-B2 | 27/09/2025 | 02:15 |
Trần Tuân Trung/Phạm ngọc Tú |
7 | 15 |
Linh nguyễn/Hoàng Lê |
8 | ||
| V4-B3 | 27/09/2025 | 03:17 |
Đạo/Vương |
11 | 15 |
Nguyễn Văn Trường/Nguyễn Tiến Hiếu |
7 | Gần kết thúc | |
| V4-B4 | 27/09/2025 | 02:36 |
Trương Công Minh/Nguyễn Thế Cường |
7 | 15 |
Nguyễn Quang Anh/Bob hip |
8 | ||
| V4-B5 | 27/09/2025 | 01:00 |
Nguyễn Đức Nam/Trần Đức Hoàn |
15 | 0 |
Nguyễn Thế Tùng/Nguyễn Văn Phong |
8 | ||
| V4-B6 | 27/09/2025 | 02:58 |
Ngô Văn Trung/Nguyễn Văn Chức |
11 | 15 |
Chung Tít/ Thu - CMpick |
8 | ||
| V4-B7 | 27/09/2025 | 02:55 |
Nguyễn Trần Hoàng Hải/Nguyễn Nhật Minh |
15 | 4 |
Tùng/Phương |
10 | Gần kết thúc | |
| V4-B8 | 27/09/2025 | 02:35 |
Nguyễn Trần Tiến/Phạm Tiến Dũng |
15 | 7 |
Nguyễn Đức Nam/Vinh Dương |
7 | Gần kết thúc | |
| V5-B1 | 27/09/2025 | 04:04 |
Nguyễn Như Tiến/Nguyễn Như Vũ |
15 | 14 |
Linh nguyễn/Hoàng Lê |
9 | ||
| V5-B2 | 27/09/2025 | 03:49 |
Nguyễn Văn Trường/Nguyễn Tiến Hiếu |
15 | 7 |
Nguyễn Quang Anh/Bob hip |
8 | Gần kết thúc | |
| V5-B3 | 27/09/2025 | 03:25 |
Nguyễn Đức Nam/Trần Đức Hoàn |
3 | 15 |
Chung Tít/ Thu - CMpick |
8 | ||
| V5-B4 | 27/09/2025 | 03:26 |
Nguyễn Trần Hoàng Hải/Nguyễn Nhật Minh |
10 | 15 |
Nguyễn Trần Tiến/Phạm Tiến Dũng |
10 | Gần kết thúc | |
| V6-B1 | 27/09/2025 | 04:24 |
Nguyễn Như Tiến/Nguyễn Như Vũ |
1 | 15 |
Nguyễn Văn Trường/Nguyễn Tiến Hiếu |
9 | ||
| V6-B2 | 27/09/2025 | 04:04 |
Chung Tít/ Thu - CMpick |
11 | 15 |
Nguyễn Trần Tiến/Phạm Tiến Dũng |
10 | Gần kết thúc | |
| V7-B1 | 27/09/2025 | 04:57 |
Nguyễn Văn Trường/Nguyễn Tiến Hiếu |
15 | 11 |
Nguyễn Trần Tiến/Phạm Tiến Dũng |
9 | ||