| Mã trận | Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 | Sân | Trọng tài | Tình trạng | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| V1-B1-#1 | 04/10/2025 | 03:26 |
Lưu Hương Giang/Lê Việt Hoàng gv |
11 | 3 |
Chử Quỳnh Phương K19/Trần Tuấn Hải K19 |
1 | ||
| V1-B1-#2 | 04/10/2025 | 03:29 |
Nguyễn Hoang Phương K14/Phan Hùng K14 |
6 | 11 |
Đỗ Thùy Chi K13/Phan Thành Hưng K13 |
3 | ||
| V1-B1-#3 | 04/10/2025 | 03:44 |
Lưu Hương Giang/Lê Việt Hoàng gv |
11 | 5 |
Nguyễn Hoang Phương K14/Phan Hùng K14 |
1 | ||
| V1-B1-#4 | 04/10/2025 | 03:43 |
Đỗ Thùy Chi K13/Phan Thành Hưng K13 |
11 | 1 |
Chử Quỳnh Phương K19/Trần Tuấn Hải K19 |
2 | ||
| V1-B1-#5 | 04/10/2025 | 04:04 |
Lưu Hương Giang/Lê Việt Hoàng gv |
11 | 7 |
Đỗ Thùy Chi K13/Phan Thành Hưng K13 |
1 | ||
| V1-B1-#6 | 04/10/2025 | 03:56 |
Chử Quỳnh Phương K19/Trần Tuấn Hải K19 |
11 | 6 |
Nguyễn Hoang Phương K14/Phan Hùng K14 |
2 | ||
| V1-B2-#1 | 04/10/2025 | 03:24 |
Hoang Thi Thu Trang K11/Hồ Thái Hùng K7 |
11 | 0 |
Nguyễn Thị Minh Khuê K12/Trần Chí Dương K12 |
2 | ||
| V1-B2-#2 | 04/10/2025 | 03:24 |
Trần Thị Thúy Hằng K9/Trần Quốc Toản K9 |
6 | 11 |
Lê Thị Dung K14/Phan Kiên K14 |
4 | ||
| V1-B2-#3 | 04/10/2025 | 03:40 |
Hoang Thi Thu Trang K11/Hồ Thái Hùng K7 |
11 | 3 |
Trần Thị Thúy Hằng K9/Trần Quốc Toản K9 |
3 | ||
| V1-B2-#4 | 04/10/2025 | 03:37 |
Lê Thị Dung K14/Phan Kiên K14 |
11 | 9 |
Nguyễn Thị Minh Khuê K12/Trần Chí Dương K12 |
4 | ||
| V1-B2-#5 | 04/10/2025 | 03:49 |
Hoang Thi Thu Trang K11/Hồ Thái Hùng K7 |
7 | 11 |
Lê Thị Dung K14/Phan Kiên K14 |
4 | ||
| V1-B2-#6 | 04/10/2025 | 04:09 |
Nguyễn Thị Minh Khuê K12/Trần Chí Dương K12 |
10 | 11 |
Trần Thị Thúy Hằng K9/Trần Quốc Toản K9 |
3 | ||
| V2-B1 | 04/10/2025 | 04:54 |
Đỗ Thùy Chi K13/Phan Thành Hưng K13 |
15 | 4 |
Lê Thị Dung K14/Phan Kiên K14 |
5 | ||
| V2-B2 | 04/10/2025 | 05:08 |
Lưu Hương Giang/Lê Việt Hoàng gv |
10 | 15 |
Hoang Thi Thu Trang K11/Hồ Thái Hùng K7 |
4 | ||
| V3-B1 | 04/10/2025 | 05:26 |
Đỗ Thùy Chi K13/Phan Thành Hưng K13 |
2 | 15 |
Hoang Thi Thu Trang K11/Hồ Thái Hùng K7 |
4 | ||