| Mã trận | Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 | Sân | Trọng tài | Tình trạng | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| V1-B1 | 12/10/2025 | 10:00 |
A Việt NQ11/A Hải HL |
15 | 5 |
A Dự/Huy Nguyễn |
5 | ||
| V1-B2 | 12/10/2025 | 10:00 |
Chị Hạnh/A Quảng NQ12 |
11 | 15 |
Long NQ12/A Dũng Mic |
6 | ||
| V1-B3 | 12/10/2025 | 10:00 |
A Phương Giang/Trung Điện |
15 | 9 |
Anh Đức Giang/Thắng Việt Nhật |
7 | ||
| V1-B4 | 12/10/2025 | 10:00 |
Xuân Giang/A Nam AD |
5 | 15 |
Trung Kim/A Hòa NQ8 |
8 | ||
| V1-B5 | 12/10/2025 | 10:00 |
A Tuấn Doremon/A Tuấn B |
6 | 15 |
A Hòa Nha Sĩ/A Dũng NQ8 |
5 | ||
| V1-B6 | 12/10/2025 | 10:00 |
Quang Anh/A Tuấn Băng Dính |
11 | 15 |
A Việt Nhâm/Mạnh Hà HL |
6 | ||
| V1-B7 | 12/10/2025 | 10:00 |
Dũng Mỹ/Trần Trung Kiên |
15 | 10 |
A Tiến NQ21/Thành Lợi |
7 | ||
| V2-B1 | 12/10/2025 | 10:00 |
A Việt NQ11/A Hải HL |
15 | 4 |
Long NQ12/A Dũng Mic |
5 | ||
| V2-B2 | 12/10/2025 | 10:00 |
A Phương Giang/Trung Điện |
15 | 9 |
Trung Kim/A Hòa NQ8 |
6 | ||
| V2-B3 | 12/10/2025 | 12:40 |
A Hòa Nha Sĩ/A Dũng NQ8 |
15 | 7 |
A Việt Nhâm/Mạnh Hà HL |
7 | ||
| V2-B4 | 12/10/2025 | 10:00 |
Dũng Mỹ/Trần Trung Kiên |
15 | 14 |
Tùng Anh/Tuấn Anh AD |
8 | ||
| V3-B1 | 12/10/2025 | 01:21 |
A Việt NQ11/A Hải HL |
15 | 6 |
A Phương Giang/Trung Điện |
5 | ||
| V3-B2 | 12/10/2025 | 12:57 |
A Hòa Nha Sĩ/A Dũng NQ8 |
0 | 15 |
Dũng Mỹ/Trần Trung Kiên |
4 | ||
| V4-B1 | 12/10/2025 | 01:45 |
A Việt NQ11/A Hải HL |
15 | 1 |
Dũng Mỹ/Trần Trung Kiên |
3 | ||