Mã trận | Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 | Sân | Trọng tài | Tình trạng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
V1-B1 |
Bùi Văn Việt - Dương Bảo Minh |
Thanh trần - Sơn |
||||||||
V1-B2 |
Thành 9999 - Tuyên AMG |
Lê Hoàng Minh - Phạm Duy Hưng |
||||||||
V1-B3 |
Nguyễn Lương Giang - Triệu Hải Hoàng |
Tâm Quảng Yên - Cường Râu |
||||||||
V1-B4 |
Phạm Đức Anh - Trần Duy Lợi |
nguyen van minh - nguyen quoc hoa |
||||||||
V1-B5 |
Ninh Hạ Long - Quỳnh Gà |
Nguyễn Nhật Quang - Đỗ Ngọc Linh |
||||||||
V1-B6 |
Nguyễn Thế Tân - Nguyễn Thanh Tùng |
Dinh Hà Nam - Sơn Cò |
||||||||
V1-B7 |
Thành NX - Trà HN |
Linh Bentley - Sơn Trần |
||||||||
V1-B8 |
Vũ Tài Sỹ - Nguyễn Thanh Tùng |
Minh nguyễn - Trâm |
||||||||
V1-B9 |
Nguyễn Hải Hà - Hoàng Thắng |
Tùng Mũi To - Hiếu Rùa |
||||||||
V1-B10 |
Đậu hữu chí - Nguyễn hữu tiến |
Hùng Tuấn - Thanh Tùng |
||||||||
V1-B11 |
Nguyễn văn khôi - Vũ ngọc cương |
nguyễn văn thành - trần thanh tùng |
||||||||
V1-B12 |
Sáng SFS - Đức Anh |
Vũ ngọc dương - Nguyễn Quang Tuấn |
||||||||
V1-B13 |
Nguyễn trọng hưng - Nguyễn việt nam |
Hoàng Xuân Thăng - Lý Mạnh Tuấn |
||||||||
V1-B14 |
Tuấn PA - Ken |
Dương Huy Đức - Dũng hoá chất |
||||||||
V1-B15 |
Lê Quang Đức - Đỗ Duy Quyền |
Phạm Hiếu - Trường Sơn |
||||||||
V1-B16 |
Bùi Mạnh Hùng - Nguyễn Đình Tùng |
Nguyễn Quyết Thắng - Đào Mạnh Quyết |
||||||||
V1-B17 |
Vũ Thế Tuấn - Trần Xuân Dương |
Ngô trọng duy - Nguyễn mạnh tùng |
||||||||
V1-B18 |
Đặng Quốc Cường - Hoàng Thanh Tùng |
Phúc XO - TepMoMo |
||||||||
V1-B19 |
Trần Tùng - Bùi Tú Quân |
Lê Trung Hiếu - Hoàng Minh Hưởng |
||||||||
V1-B20 |
Vinh 9699 - Hào 9699 |
Trần Mạnh Hùng - Hoàng Thanh Quỳnh |
||||||||
V1-B21 |
Bi hải phòng - Hiệp đồ sơn |
Nguyễn Quý Tài - Đoàn Việt Anh |
||||||||
V1-B22 |
Lê Tân Xuân - Lã Quý Thanh |
Tặng B12 - Đinh Thảo B12 |
||||||||
V1-B23 |
Lê Việt Hoà - Phạm Cao Cường |
Dũng Báo - Cường Mesun |
||||||||
V1-B24 |
Nguyễn Thái Duy - Hưng Kều |
Phạm Trường Thắng - Dương Duy |
||||||||
V1-B25 |
Nguyễn Văn Hải - Nguyễn Nam Phong |
Tuấn Dương - Ralph |
||||||||
V1-B26 |
Phương Hoàng - Dương Cần |
Phạm Tiến Dũng - Vũ Trọng Hiến |
||||||||
V1-B27 |
Cầu 9699 - Hà 9699 |
Nguyễn minh tuấn - Nguyễn xuân tiến |
||||||||
V1-B28 |
Cao Minh Sơn - Nguyễn Đức Giang |
Phạm Văn Tuấn - Lê Minh Trang |
||||||||
V1-B29 |
Pham viet anh - Nguyen tuan anh |
Trần hoàng - Nguyễn trung kiên |
||||||||
V1-B30 |
Nguyễn Trường Giang - Lê Thanh Tùng |
Lương tóc dài - Đức Quảng Yên |
||||||||
V1-B31 |
Trần Quang Tú - Vũ Mạnh Thắng |
Nguyễn ngọc đức - Nguyễn mạnh thắng |
||||||||
V1-B32 |
Nguyễn Thị Thu Phương - Chu Thị Dịu |
Tuất KV - Tú KV |
||||||||
V1-B33 |
Đỗ Ngọc Tuấn - Vi Nghiệp Trọng |
Nguyễn tuấn anh - Nguyễn Đức Quyền |
||||||||
V1-B34 |
Trần Mạnh Hùng - Trịnh Thành Lâm |
Nguyễn Hoàng - Phạm Vũ |
||||||||
V1-B35 |
Hồ Hữu Doanh - Trần Quyết Thắng |
Tạ Đình Thanh - Đỗ Văn Vinh |
||||||||
V1-B36 |
Vũ Văn Hải - Mai Văn Khâm |
Trương Đức Cường - Phạm Tuấn |
||||||||
V1-B37 |
Phạm Thanh Hải - Nguyễn Quý Quân |
Hà Thanh Tùng - Minh smash |
||||||||
V1-B38 |
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN - CAO QUÝ DƯƠNG |
Vũ Văn Định - Vũ Hoài Nam |
Mã trận | Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 | Sân | Trọng tài | Tình trạng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
V2-B1 |
Bùi Văn Việt - Dương Bảo Minh |
Thành 9999 - Tuyên AMG |
||||||||
V2-B2 |
Nguyễn Lương Giang - Triệu Hải Hoàng |
Phạm Đức Anh - Trần Duy Lợi |
||||||||
V2-B3 |
Ninh Hạ Long - Quỳnh Gà |
Nguyễn Thế Tân - Nguyễn Thanh Tùng |
||||||||
V2-B4 |
Thành NX - Trà HN |
Vũ Tài Sỹ - Nguyễn Thanh Tùng |
||||||||
V2-B5 |
Nguyễn Hải Hà - Hoàng Thắng |
Đậu hữu chí - Nguyễn hữu tiến |
||||||||
V2-B6 |
Nguyễn văn khôi - Vũ ngọc cương |
Sáng SFS - Đức Anh |
||||||||
V2-B7 |
Nguyễn trọng hưng - Nguyễn việt nam |
Tuấn PA - Ken |
||||||||
V2-B8 |
Lê Quang Đức - Đỗ Duy Quyền |
Bùi Mạnh Hùng - Nguyễn Đình Tùng |
||||||||
V2-B9 |
Vũ Thế Tuấn - Trần Xuân Dương |
Đặng Quốc Cường - Hoàng Thanh Tùng |
||||||||
V2-B10 |
Trần Tùng - Bùi Tú Quân |
Vinh 9699 - Hào 9699 |
||||||||
V2-B11 |
Bi hải phòng - Hiệp đồ sơn |
Lê Tân Xuân - Lã Quý Thanh |
||||||||
V2-B12 |
Lê Việt Hoà - Phạm Cao Cường |
Nguyễn Thái Duy - Hưng Kều |
||||||||
V2-B13 |
Nguyễn Văn Hải - Nguyễn Nam Phong |
Phương Hoàng - Dương Cần |
||||||||
V2-B14 |
Cầu 9699 - Hà 9699 |
Cao Minh Sơn - Nguyễn Đức Giang |
||||||||
V2-B15 |
Pham viet anh - Nguyen tuan anh |
Nguyễn Trường Giang - Lê Thanh Tùng |
||||||||
V2-B16 |
Trần Quang Tú - Vũ Mạnh Thắng |
Nguyễn Thị Thu Phương - Chu Thị Dịu |
||||||||
V2-B17 |
Đỗ Ngọc Tuấn - Vi Nghiệp Trọng |
Trần Mạnh Hùng - Trịnh Thành Lâm |
||||||||
V2-B18 |
Hồ Hữu Doanh - Trần Quyết Thắng |
Vũ Văn Hải - Mai Văn Khâm |
||||||||
V2-B19 |
Phạm Thanh Hải - Nguyễn Quý Quân |
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN - CAO QUÝ DƯƠNG |
Mã trận | Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 | Sân | Trọng tài | Tình trạng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
V3-B1 |
Thanh trần - Sơn |
Lê Hoàng Minh - Phạm Duy Hưng |
||||||||
V3-B2 |
Tâm Quảng Yên - Cường Râu |
nguyen van minh - nguyen quoc hoa |
||||||||
V3-B3 |
Nguyễn Nhật Quang - Đỗ Ngọc Linh |
Dinh Hà Nam - Sơn Cò |
||||||||
V3-B4 |
Linh Bentley - Sơn Trần |
Minh nguyễn - Trâm |
||||||||
V3-B5 |
Tùng Mũi To - Hiếu Rùa |
Hùng Tuấn - Thanh Tùng |
||||||||
V3-B6 |
nguyễn văn thành - trần thanh tùng |
Vũ ngọc dương - Nguyễn Quang Tuấn |
||||||||
V3-B7 |
Hoàng Xuân Thăng - Lý Mạnh Tuấn |
Dương Huy Đức - Dũng hoá chất |
||||||||
V3-B8 |
Phạm Hiếu - Trường Sơn |
Nguyễn Quyết Thắng - Đào Mạnh Quyết |
||||||||
V3-B9 |
Ngô trọng duy - Nguyễn mạnh tùng |
Phúc XO - TepMoMo |
||||||||
V3-B10 |
Lê Trung Hiếu - Hoàng Minh Hưởng |
Trần Mạnh Hùng - Hoàng Thanh Quỳnh |
||||||||
V3-B11 |
Nguyễn Quý Tài - Đoàn Việt Anh |
Tặng B12 - Đinh Thảo B12 |
||||||||
V3-B12 |
Dũng Báo - Cường Mesun |
Phạm Trường Thắng - Dương Duy |
||||||||
V3-B13 |
Tuấn Dương - Ralph |
Phạm Tiến Dũng - Vũ Trọng Hiến |
||||||||
V3-B14 |
Nguyễn minh tuấn - Nguyễn xuân tiến |
Phạm Văn Tuấn - Lê Minh Trang |
||||||||
V3-B15 |
Trần hoàng - Nguyễn trung kiên |
Lương tóc dài - Đức Quảng Yên |
||||||||
V3-B16 |
Nguyễn ngọc đức - Nguyễn mạnh thắng |
Tuất KV - Tú KV |
||||||||
V3-B17 |
Nguyễn tuấn anh - Nguyễn Đức Quyền |
Nguyễn Hoàng - Phạm Vũ |
||||||||
V3-B18 |
Tạ Đình Thanh - Đỗ Văn Vinh |
Trương Đức Cường - Phạm Tuấn |
||||||||
V3-B19 |
Hà Thanh Tùng - Minh smash |
Vũ Văn Định - Vũ Hoài Nam |
||||||||
V3-B20 |
Duy anh dũng - Trần sơn |
Thành 9999 - Tuyên AMG |
||||||||
V3-B21 |
Phạm Đức Anh - Trần Duy Lợi |
Nguyễn Thế Tân - Nguyễn Thanh Tùng |
||||||||
V3-B22 |
Vũ Tài Sỹ - Nguyễn Thanh Tùng |
Đậu hữu chí - Nguyễn hữu tiến |
||||||||
V3-B23 |
Sáng SFS - Đức Anh |
Tuấn PA - Ken |
||||||||
V3-B24 |
Bùi Mạnh Hùng - Nguyễn Đình Tùng |
Đặng Quốc Cường - Hoàng Thanh Tùng |
||||||||
V3-B25 |
Vinh 9699 - Hào 9699 |
Lê Tân Xuân - Lã Quý Thanh |
||||||||
V3-B26 |
Nguyễn Thái Duy - Hưng Kều |
Phương Hoàng - Dương Cần |
Mã trận | Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 | Sân | Trọng tài | Tình trạng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
V4-B1 |
Lê Hoàng Minh - Phạm Duy Hưng |
nguyen van minh - nguyen quoc hoa |
||||||||
V4-B2 |
Dinh Hà Nam - Sơn Cò |
Minh nguyễn - Trâm |
||||||||
V4-B3 |
Hùng Tuấn - Thanh Tùng |
Vũ ngọc dương - Nguyễn Quang Tuấn |
||||||||
V4-B4 |
Dương Huy Đức - Dũng hoá chất |
Nguyễn Quyết Thắng - Đào Mạnh Quyết |
||||||||
V4-B5 |
Phúc XO - TepMoMo |
Trần Mạnh Hùng - Hoàng Thanh Quỳnh |
||||||||
V4-B6 |
Tặng B12 - Đinh Thảo B12 |
Phạm Trường Thắng - Dương Duy |
||||||||
V4-B7 |
Phạm Tiến Dũng - Vũ Trọng Hiến |
Phạm Văn Tuấn - Lê Minh Trang |
||||||||
V4-B8 |
Lương tóc dài - Đức Quảng Yên |
Tuất KV - Tú KV |
||||||||
V4-B9 |
Nguyễn Hoàng - Phạm Vũ |
Trương Đức Cường - Phạm Tuấn |
||||||||
V4-B10 |
Vũ Văn Định - Vũ Hoài Nam |
Thành 9999 - Tuyên AMG |
||||||||
V4-B11 |
Nguyễn Thế Tân - Nguyễn Thanh Tùng |
Đậu hữu chí - Nguyễn hữu tiến |
||||||||
V4-B12 |
Tuấn PA - Ken |
Đặng Quốc Cường - Hoàng Thanh Tùng |
||||||||
V4-B13 |
Lê Tân Xuân - Lã Quý Thanh |
Phương Hoàng - Dương Cần |
||||||||
V4-B14 |
Cao Minh Sơn - Nguyễn Đức Giang |
Nguyễn Trường Giang - Lê Thanh Tùng |
||||||||
V4-B15 |
Nguyễn Thị Thu Phương - Chu Thị Dịu |
Trần Mạnh Hùng - Trịnh Thành Lâm |
||||||||
V4-B16 |
Vũ Văn Hải - Mai Văn Khâm |
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN - CAO QUÝ DƯƠNG |
Mã trận | Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 | Sân | Trọng tài | Tình trạng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
V5-B1 |
nguyen van minh - nguyen quoc hoa |
Minh nguyễn - Trâm |
||||||||
V5-B2 |
Vũ ngọc dương - Nguyễn Quang Tuấn |
Nguyễn Quyết Thắng - Đào Mạnh Quyết |
||||||||
V5-B3 |
Trần Mạnh Hùng - Hoàng Thanh Quỳnh |
Phạm Trường Thắng - Dương Duy |
||||||||
V5-B4 |
Phạm Văn Tuấn - Lê Minh Trang |
Tuất KV - Tú KV |
||||||||
V5-B5 |
Trương Đức Cường - Phạm Tuấn |
Thành 9999 - Tuyên AMG |
||||||||
V5-B6 |
Đậu hữu chí - Nguyễn hữu tiến |
Đặng Quốc Cường - Hoàng Thanh Tùng |
||||||||
V5-B7 |
Phương Hoàng - Dương Cần |
Nguyễn Trường Giang - Lê Thanh Tùng |
||||||||
V5-B8 |
Trần Mạnh Hùng - Trịnh Thành Lâm |
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN - CAO QUÝ DƯƠNG |
Mã trận | Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 | Sân | Trọng tài | Tình trạng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
V6-B1 |
Minh nguyễn - Trâm |
Nguyễn Quyết Thắng - Đào Mạnh Quyết |
||||||||
V6-B2 |
Phạm Trường Thắng - Dương Duy |
Tuất KV - Tú KV |
||||||||
V6-B3 |
Thành 9999 - Tuyên AMG |
Đặng Quốc Cường - Hoàng Thanh Tùng |
||||||||
V6-B4 |
Nguyễn Trường Giang - Lê Thanh Tùng |
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN - CAO QUÝ DƯƠNG |
Mã trận | Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 | Sân | Trọng tài | Tình trạng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
V7-B1 |
Nguyễn Quyết Thắng - Đào Mạnh Quyết |
Tuất KV - Tú KV |
||||||||
V7-B2 |
Đặng Quốc Cường - Hoàng Thanh Tùng |
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN - CAO QUÝ DƯƠNG |
Mã trận | Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 | Sân | Trọng tài | Tình trạng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
V8-B1 |
Tuất KV - Tú KV |
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN - CAO QUÝ DƯƠNG |