Mã trận | Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 | Sân | Trọng tài | Tình trạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
V1-B1 | 11/01/2025 | 08:05 |
HUYỀN TRANG / |
0 | 11 |
LÊ LINH HƯƠNG/ |
|||
V1-B2 | 11/01/2025 | 03:40 |
THANH THƯ/ |
13 | 11 |
MILAN / |
10 | ||
V1-B3 | 11/01/2025 | 03:33 |
HÀ THỊ HÒA BÌNH/ |
11 | 13 |
ĐĂNG YẾN/ |
11 | ||
V1-B4 | 11/01/2025 | 03:44 |
NGUYỄN HỒNG ANH/ |
11 | 1 |
LAN TÂY/ |
9 | ||
V1-B5 | 11/01/2025 | 08:05 |
Hạnh Hải Sản/ |
11 | 0 |
HOÀNG NGA/ |
|||
V2-B1 | 11/01/2025 | 08:05 |
HUYỀN TRANG / |
0 | 11 |
MILAN / |
|||
V2-B2 | 11/01/2025 | 04:32 |
HÀ THỊ HÒA BÌNH/ |
11 | 4 |
LAN TÂY/ |
9 | ||
V3-B1 | 11/01/2025 | 08:05 |
HOÀNG NGA/ |
0 | 11 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt/ |
|||
V4-B1 | 11/01/2025 | 08:05 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt/ |
11 | 0 |
LÊ LINH HƯƠNG/ |
|||
V4-B2 | 11/01/2025 | 04:55 |
HÀ THỊ HÒA BÌNH/ |
11 | 2 |
THANH THƯ/ |
9 | ||
V4-B3 | 11/01/2025 | 04:33 |
MILAN / |
6 | 11 |
ĐĂNG YẾN/ |
12 | ||
V4-B4 | 11/01/2025 | 03:58 |
NGUYỄN HỒNG ANH/ |
11 | 5 |
Hạnh Hải Sản/ |
9 | ||
V5-B1 | 12/01/2025 | 08:05 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt/ |
15 | 4 |
HÀ THỊ HÒA BÌNH/ |
|||
V5-B2 | 12/01/2025 | 08:05 |
ĐĂNG YẾN/ |
13 | 15 |
NGUYỄN HỒNG ANH/ |
|||
V6-B1 | 12/01/2025 | 08:05 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt/ |
15 | 7 |
NGUYỄN HỒNG ANH/ |