Mã đăng ký | Thời gian đăng ký | VĐV1 | Điểm 1 | Điện thoại | VĐV2 | Điểm 2 | Điện thoại | Tổng Điểm | Mã bốc thăm | Trạng thái đóng lệ phí | Thời gian checkin | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5047 | 06/01/2025 10:00 | Mai Tuấn Linh | 3.3 | *******111 | 0 | 3.3 | 28 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5048 | 06/01/2025 10:00 | Nguyễn Cảnh Dinh | 3.3 | *******019 | 0 | 3.3 | 24 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5049 | 06/01/2025 10:00 | Hoàng Xuân Tùng | 3.3 | *******020 | 0 | 3.3 | 37 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5050 | 06/01/2025 10:00 | Đồng Đức Thịnh | 3.3 | *******021 | 0 | 3.3 | 12 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5051 | 06/01/2025 10:00 | Thành Kenli | 3.3 | *******471 | 0 | 3.3 | 18 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5052 | 06/01/2025 10:00 | Mai Thế Hoàng | 3.3 | *******023 | 0 | 3.3 | 23 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5053 | 06/01/2025 10:00 | Tống Mạnh Trường | 3.3 | *******024 | 0 | 3.3 | 46 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5054 | 06/01/2025 10:00 | Mai Trọng Đức | 3.3 | *******711 | 0 | 3.3 | 32 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5055 | 06/01/2025 10:00 | Lê Việt Cường | 3.3 | *******929 | 0 | 3.3 | 27 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5056 | 06/01/2025 10:00 | Trần Trung Thông | 3.3 | *******025 | 0 | 3.3 | 22 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5057 | 06/01/2025 10:00 | Vũ Xuân Tình | 3.3 | *******026 | 0 | 3.3 | 61 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5058 | 06/01/2025 10:00 | Đức Puncha | 3.3 | *******027 | 0 | 3.3 | 11 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5059 | 06/01/2025 10:00 | Phạm Quốc Khánh | 3.3 | *******288 | 0 | 3.3 | 56 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5060 | 06/01/2025 10:00 | Trần Tuấn Việt | 3.3 | *******029 | 0 | 3.3 | 16 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5061 | 06/01/2025 10:00 | Nguyễn Thế Nghĩa | 3.3 | *******030 | 0 | 3.3 | 9 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5062 | 06/01/2025 10:00 | Nguyễn Xuân Quảng | 3.3 | *******963 | 0 | 3.3 | 60 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5063 | 06/01/2025 10:00 | Trần Cao Sơn | 3.3 | *******031 | 0 | 3.3 | 50 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5064 | 06/01/2025 10:00 | Nguyễn Việt Dũng | 3.3 | *******032 | 0 | 3.3 | 26 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5065 | 06/01/2025 10:00 | Nguyễn Anh Đức | 3.3 | *******499 | 0 | 3.3 | 21 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5066 | 06/01/2025 10:00 | LÊ HOÀNG TUẤN | 3.3 | *******033 | 0 | 3.3 | 54 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5067 | 06/01/2025 10:00 | trương trần thế tùng | 3.3 | *******034 | 0 | 3.3 | 57 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5068 | 06/01/2025 10:00 | HÀ VĂN LỘC | 3.3 | *******159 | 0 | 3.3 | 25 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5069 | 06/01/2025 10:00 | LINH FUNG | 3.3 | *******036 | 0 | 3.3 | 10 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5070 | 06/01/2025 10:00 | Vietsport | 3.3 | *******037 | 0 | 3.3 | 59 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5071 | 06/01/2025 10:00 | ĐINH CÔNG CHIẾN | 3.3 | *******075 | 0 | 3.3 | 53 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5072 | 06/01/2025 10:00 | Quan Thanh Tùng | 3.3 | *******039 | 0 | 3.3 | 6 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5073 | 06/01/2025 10:00 | Bùi Văn Chung | 3.3 | *******040 | 0 | 3.3 | 4 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5074 | 06/01/2025 10:00 | Thành Cận | 3.3 | *******067 | 0 | 3.3 | 8 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5075 | 06/01/2025 10:00 | Phạm Hồng Quang | 3.3 | *******668 | 0 | 3.3 | 62 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5076 | 06/01/2025 10:00 | Phạm Long Phương | 3.3 | *******073 | 0 | 3.3 | 33 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5077 | 06/01/2025 10:00 | Hoàng Anh Hải | 3.3 | *******043 | 0 | 3.3 | 31 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5078 | 06/01/2025 10:00 | Lê Trung Hiếu | 3.3 | *******618 | 0 | 3.3 | 38 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5079 | 06/01/2025 10:00 | NGUYỄN THÀNH DUY | 3.3 | *******044 | 0 | 3.3 | 7 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5080 | 06/01/2025 10:00 | Lăng Biên Hòa | 3.3 | *******500 | 0 | 3.3 | 42 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5081 | 06/01/2025 10:00 | lê huy hồng sơn | 3.3 | *******069 | 0 | 3.3 | 3 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5082 | 06/01/2025 10:00 | Lê Ngọc Vũ | 3.3 | *******045 | 0 | 3.3 | 36 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5083 | 06/01/2025 10:00 | Lương Ngọc Phong | 3.3 | *******046 | 0 | 3.3 | 49 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5084 | 06/01/2025 10:00 | Toàn Adam | 3.3 | *******479 | 0 | 3.3 | 17 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5085 | 06/01/2025 10:00 | Vũ Tất Thành | 3.3 | *******047 | 0 | 3.3 | 19 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5086 | 06/01/2025 10:00 | Bùi Xuân Hà | 3.3 | *******900 | 0 | 3.3 | 35 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5087 | 06/01/2025 10:00 | Đỗ Hoàng Long | 3.3 | *******049 | 0 | 3.3 | 58 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5088 | 06/01/2025 10:00 | Đỗ Công Trình | 3.3 | *******050 | 0 | 3.3 | 13 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5089 | 06/01/2025 10:00 | Trần Đình Phúc | 3.3 | *******051 | 0 | 3.3 | 34 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5090 | 06/01/2025 10:00 | nguyễn Minh Cường | 3.3 | *******686 | 0 | 3.3 | 39 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5091 | 06/01/2025 10:00 | Nguyễn Minh Thịnh | 3.3 | *******052 | 0 | 3.3 | 52 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5092 | 06/01/2025 10:00 | Nguyễn Xuân Thành | 3.3 | *******816 | 0 | 3.3 | 55 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5093 | 06/01/2025 10:00 | Nguyễn Huy Long | 3.3 | *******020 | 0 | 3.3 | 30 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5094 | 06/01/2025 10:00 | nguyễn văn phương | 3.3 | *******054 | 0 | 3.3 | 40 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5095 | 06/01/2025 10:00 | trịnh công sơn | 3.3 | *******688 | 0 | 3.3 | 1 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5096 | 06/01/2025 10:00 | lâm trần | 3.3 | *******055 | 0 | 3.3 | 45 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5097 | 06/01/2025 10:00 | đỗ nhật vương linh | 3.3 | *******056 | 0 | 3.3 | 51 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5098 | 06/01/2025 10:00 | hoàng hải anh | 3.3 | *******057 | 0 | 3.3 | 44 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5099 | 06/01/2025 10:00 | Lã Trung Hiếu | 3.3 | *******345 | 0 | 3.3 | 14 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5100 | 06/01/2025 10:00 | Tiến Hưng | 3.3 | *******058 | 0 | 3.3 | 43 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5101 | 06/01/2025 10:00 | truyền truyền | 3.3 | *******059 | 0 | 3.3 | 41 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5102 | 06/01/2025 10:00 | Nguyễn Đức Minh | 3.3 | *******193 | 0 | 3.3 | 48 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5103 | 06/01/2025 10:00 | Phạm Hoàng Tùng | 3.3 | *******888 | 0 | 3.3 | 15 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5104 | 06/01/2025 10:00 | Đỗ La Việt Nhật | 3.3 | *******061 | 0 | 3.3 | 20 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5105 | 06/01/2025 10:00 | Nguyễn Quốc Anh | 3.3 | *******062 | 0 | 3.3 | 29 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5106 | 06/01/2025 10:00 | Long Nội Bài | 3.3 | *******063 | 0 | 3.3 | 5 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5107 | 06/01/2025 10:00 | Nguyễn Việt Anh | 3.3 | *******329 | 0 | 3.3 | 47 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5108 | 06/01/2025 10:00 | Hoàng Hữu Hiệp | 3.3 | *******586 | 0 | 3.3 | 2 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |||
5409 | 10/01/2025 15:00 | Nguyễn Tuấn Vũ | 3.3 | *******586 | 0 | 3.3 | 63 | Đã nộp | Sửa đăng kí |