Mã đăng ký | Thời gian đăng ký | VĐV1 | Điểm 1 | Điện thoại | VĐV2 | Điểm 2 | Điện thoại | Tổng Điểm | Mã bốc thăm | Trạng thái đóng lệ phí | Thời gian checkin | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5178 | 06/01/2025 10:00 | Thủy Top | 3.3 | *******687 | Lương Thanh | 3.3 | *******010 | 6.6 | 9 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
5179 | 06/01/2025 10:00 | Phan Thị Thanh Nga | 3.3 | *******786 | Nguyễn Thị Khanh | 3.3 | *******011 | 6.6 | 11 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
5180 | 06/01/2025 10:00 | Huyền Châu | 3.3 | *******003 | Thu Hoài | 3.3 | *******012 | 6.6 | 8 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
5181 | 06/01/2025 10:00 | Hương Lan | 3.3 | *******004 | Hàn Ni | 3.3 | *******013 | 6.6 | 2 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
5182 | 06/01/2025 10:00 | Lê Thanh Hường | 3.3 | *******005 | Đặng Thị tuyến | 3.3 | *******094 | 6.6 | 7 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
5183 | 06/01/2025 10:00 | Nguyễn Thanh Ngà | 3.3 | *******006 | Trần Thị Huyền Trang | 3.3 | *******050 | 6.6 | 6 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
5184 | 06/01/2025 10:00 | Phương Anh | 3.3 | *******898 | Hoa Nguyễn | 3.3 | *******099 | 6.6 | 4 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
5185 | 06/01/2025 10:00 | Trần Thị Lệ Hằng | 3.3 | *******028 | Ngô Hồng Hạnh | 3.3 | *******016 | 6.6 | 5 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
5186 | 06/01/2025 10:00 | Trần Thị Thu Hiền | 3.3 | *******008 | Mạc Thị Nhuận | 3.3 | *******343 | 6.6 | 3 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
5187 | 06/01/2025 10:00 | Nguyễn Thùy Hương | 3.3 | *******988 | Lê Bách Hợp | 3.3 | *******017 | 6.6 | 1 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
5188 | 06/01/2025 10:00 | Nam Nắng | 3.3 | *******783 | Hà Xinh | 3.3 | *******007 | 6.6 | 10 | Đã nộp | Sửa đăng kí |