Mã đăng ký | Thời gian đăng ký | VĐV1 | Điểm 1 | Điện thoại | VĐV2 | Điểm 2 | Điện thoại | Tổng Điểm | Mã bốc thăm | Trạng thái đóng lệ phí | Thời gian checkin | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 25/10/2024 15:32 | Trần Mạnh Hùng | 3 | *******851 | Trịnh Thành Lâm | 3 | *******848 | 6 | 67 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
19 | 25/10/2024 15:44 | Nguyễn Nhật Quang | 3 | *******937 | Đỗ Ngọc Linh | 3 | *******666 | 6 | 10 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
20 | 25/10/2024 15:44 | Phạm Hiếu | 2.8 | *******084 | Trường Sơn | 2.8 | *******996 | 5.6 | 30 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
23 | 10/10/2024 10:37 | Đào Mạnh Quyết | 3.3 | *******984 | Vũ Minh Tâm | 2.7 | *******666 | 6 | Chờ cập nhật | Sửa đăng kí | ||
28 | 10/10/2024 18:57 | Trương Quang Hưng | 3 | *******989 | Nguyễn Tuấn Anh | 3 | *******339 | 6 | Chờ cập nhật | Sửa đăng kí | ||
31 | 25/10/2024 15:44 | Nguyễn Hải Hà | 3 | *******699 | Hoàng Thắng | 3 | *******033 | 6 | 17 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
33 | 25/10/2024 15:44 | Nguyễn Thế Tân | 2.6 | *******820 | Nguyễn Thanh Tùng | 2.6 | *******558 | 5.2 | 11 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
36 | 25/10/2024 15:46 | nguyen van minh | 2.6 | *******277 | nguyen quoc hoa | 2.9 | *******999 | 5.5 | 8 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
37 | 25/10/2024 15:46 | Phúc XO | 2.9 | *******781 | TepMoMo | 3 | *******999 | 5.9 | 36 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
39 | 25/10/2024 15:46 | Nguyễn Quyết Thắng | 2.8 | *******618 | Đào Mạnh Quyết | 3.2 | *******974 | 6 | 32 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
40 | 25/10/2024 15:47 | Đặng Quốc Cường | 3 | *******071 | Hoàng Thanh Tùng | 3 | *******313 | 6 | 35 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
44 | 25/10/2024 15:47 | Bùi Mạnh Hùng | 2.5 | *******983 | Nguyễn Đình Tùng | 3 | *******222 | 5.5 | 31 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
45 | 25/10/2024 15:47 | Tâm Quảng Yên | 3 | *******723 | Cường Râu | 3 | *******138 | 6 | 6 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
49 | 25/10/2024 15:47 | Phạm Tiến Dũng | 3 | *******870 | Vũ Trọng Hiến | 3 | *******378 | 6 | 52 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
50 | 25/10/2024 15:48 | Nguyễn trọng hưng | 2.6 | *******688 | Nguyễn việt nam | 2.9 | *******789 | 5.5 | 25 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
57 | 25/10/2024 15:48 | Lê Tân Xuân | 2.5 | *******998 | Lã Quý Thanh | 2.8 | *******828 | 5.3 | 43 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
58 | 25/10/2024 15:48 | Nguyễn Văn Hải | 2.8 | *******888 | Nguyễn Nam Phong | 2.6 | *******398 | 5.4 | 49 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
59 | 25/10/2024 15:48 | Hà Thanh Tùng | 3 | *******089 | Minh smash | 2.7 | *******828 | 5.7 | 74 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
62 | 25/10/2024 15:48 | Phương Hoàng | 2.5 | *******254 | Dương Cần | 2.5 | *******017 | 5 | 51 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
63 | 25/10/2024 15:48 | Nguyễn Thái Duy | 2.9 | *******239 | Hưng Kều | 2.8 | *******666 | 5.7 | 47 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
65 | 25/10/2024 15:48 | Vũ Thế Tuấn | 2.6 | *******851 | Trần Xuân Dương | 2.6 | *******959 | 5.2 | 33 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
66 | 25/10/2024 15:48 | Vũ Tài Sỹ | 2.5 | *******626 | Nguyễn Thanh Tùng | 3 | *******068 | 5.5 | 15 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
67 | 25/10/2024 15:49 | Vũ ngọc dương | 3 | *******511 | Nguyễn Quang Tuấn | 3 | *******666 | 6 | 24 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
68 | 25/10/2024 15:49 | Phạm Thanh Hải | 2.5 | *******086 | Nguyễn Quý Quân | 3 | *******699 | 5.5 | 73 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
69 | 25/10/2024 15:49 | Phạm Đức Anh | 2.5 | *******320 | Trần Duy Lợi | 3 | *******379 | 5.5 | 7 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
71 | 25/10/2024 15:49 | Hùng Tuấn | 2.5 | *******245 | Thanh Tùng | 2.5 | *******056 | 5 | 20 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
78 | 25/10/2024 15:49 | Tặng B12 | 3 | *******666 | Đinh Thảo B12 | 2.7 | *******018 | 5.7 | 44 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
79 | 25/10/2024 15:49 | Hoàng Xuân Thăng | 3 | *******666 | Lý Mạnh Tuấn | 3 | *******000 | 6 | 26 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
80 | 25/10/2024 15:50 | Trần Mạnh Hùng | 2.7 | *******222 | Hoàng Thanh Quỳnh | 2.8 | *******692 | 5.5 | 40 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
81 | 25/10/2024 15:50 | Nguyễn văn khôi | 2.4 | *******838 | Vũ ngọc cương | 2.5 | *******629 | 4.9 | 21 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
83 | 25/10/2024 15:50 | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN | 3 | *******898 | CAO QUÝ DƯƠNG | 3 | *******088 | 6 | 75 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
84 | 25/10/2024 15:50 | Duy anh dũng | 0 | *******697 | Trần sơn | 0 | *******019 | 0 | 77 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
86 | 25/10/2024 15:50 | Bi hải phòng | 2.7 | *******426 | Hiệp đồ sơn | 2.7 | *******789 | 5.4 | 41 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
88 | 25/10/2024 15:50 | Đậu hữu chí | 2 | *******020 | Nguyễn hữu tiến | 2.5 | *******021 | 4.5 | 19 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
92 | 25/10/2024 15:50 | Lê Hoàng Minh | 2.8 | *******893 | Phạm Duy Hưng | 2.8 | *******666 | 5.6 | 4 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
93 | 25/10/2024 15:51 | Ninh Hạ Long | 3.1 | *******234 | Quỳnh Gà | 2.8 | *******727 | 5.9 | 9 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
103 | 25/10/2024 15:51 | Nguyễn Quý Tài | 3 | *******022 | Đoàn Việt Anh | 2.8 | *******686 | 5.8 | 42 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
107 | 16/10/2024 10:02 | Trần Quang | 3 | *******686 | Quang Hưng | 3 | *******686 | 6 | Chờ cập nhật | Sửa đăng kí | ||
108 | 25/10/2024 15:51 | Nguyễn Lương Giang | 3 | *******666 | Triệu Hải Hoàng | 2.7 | *******999 | 5.7 | 5 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
109 | 25/10/2024 15:51 | Phạm Trường Thắng | 2.7 | *******752 | Dương Duy | 2.7 | *******113 | 5.4 | 48 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
110 | 25/10/2024 15:51 | Lê Trung Hiếu | 2.7 | *******618 | Hoàng Minh Hưởng | 2.7 | *******001 | 5.4 | 38 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
111 | 25/10/2024 15:51 | Trần Tùng | 3 | *******360 | Bùi Tú Quân | 2.5 | *******666 | 5.5 | 37 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
113 | 25/10/2024 15:51 | Trương Đức Cường | 3 | *******991 | Phạm Tuấn | 3 | *******555 | 6 | 72 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
116 | 16/10/2024 16:39 | Nguyễn Quốc Toản | 2.4 | *******888 | Nguyễn Văn Tam | 2.8 | *******618 | 5.2 | Chờ cập nhật | Sửa đăng kí | ||
121 | 25/10/2024 15:52 | Thanh trần | 2.7 | *******188 | Sơn | 2.7 | *******002 | 5.4 | 2 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
123 | 25/10/2024 15:52 | Cao Minh Sơn | 0 | *******668 | Nguyễn Đức Giang | 0 | *******023 | 0 | 55 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
124 | 25/10/2024 15:52 | Nguyễn tuấn anh | 3.2 | *******186 | Nguyễn Đức Quyền | 2.8 | *******024 | 6 | 66 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
127 | 25/10/2024 15:52 | Tuấn PA | 2.7 | *******866 | Ken | 2.9 | *******034 | 5.6 | 27 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
129 | 25/10/2024 15:52 | Tuấn Dương | 3 | *******562 | Ralph | 3 | *******313 | 6 | 50 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
133 | 25/10/2024 15:53 | Linh Bentley | 2.7 | *******468 | Sơn Trần | 2.7 | *******779 | 5.4 | 14 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
134 | 25/10/2024 15:53 | Sáng SFS | 2.8 | *******025 | Đức Anh | 2.8 | *******026 | 5.6 | 23 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
137 | 25/10/2024 15:53 | nguyễn văn thành | 3.2 | *******980 | trần thanh tùng | 2.5 | *******568 | 5.7 | 22 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
139 | 25/10/2024 15:53 | Thành 9999 | 2.7 | *******555 | Tuyên AMG | 2.7 | *******666 | 5.4 | 3 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
141 | 21/10/2024 01:00 | Trịnh chương | 2.9 | *******250 | Vô thường | 2.9 | *******250 | 5.8 | Chờ cập nhật | Sửa đăng kí | ||
142 | 25/10/2024 15:53 | Lê Việt Hoà | 3 | *******968 | Phạm Cao Cường | 3 | *******688 | 6 | 45 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
143 | 25/10/2024 15:54 | Nguyễn Hoàng | 2.5 | *******992 | Phạm Vũ | 3 | *******121 | 5.5 | 68 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
144 | 25/10/2024 15:54 | Lê Quang Đức | 2.8 | *******307 | Đỗ Duy Quyền | 2.8 | *******093 | 5.6 | 29 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
150 | 25/10/2024 15:54 | Trần Quang Tú | 2.9 | *******884 | Vũ Mạnh Thắng | 2.8 | *******482 | 5.7 | 61 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
151 | 25/10/2024 15:54 | Trần hoàng | 2.8 | *******518 | Nguyễn trung kiên | 2.7 | *******858 | 5.5 | 58 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
153 | 25/10/2024 15:54 | Tạ Đình Thanh | 0 | *******101 | Đỗ Văn Vinh | 0 | *******261 | 0 | 70 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
155 | 25/10/2024 15:54 | Ngô trọng duy | 3 | *******528 | Nguyễn mạnh tùng | 3 | *******027 | 6 | 34 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
157 | 25/10/2024 15:54 | Minh nguyễn | 3 | *******055 | Trâm | 2.5 | *******005 | 5.5 | 16 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
163 | 25/10/2024 15:55 | Tùng Mũi To | 2.5 | *******868 | Hiếu Rùa | 2.8 | *******889 | 5.3 | 18 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
164 | 25/10/2024 15:55 | Dương Huy Đức | 3 | *******959 | Dũng hoá chất | 3 | *******243 | 6 | 28 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
168 | 25/10/2024 15:55 | Vũ Văn Hải | 3 | *******688 | Mai Văn Khâm | 3 | *******769 | 6 | 71 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
171 | 25/10/2024 15:55 | Vũ Văn Định | 2.8 | *******989 | Vũ Hoài Nam | 2.8 | *******456 | 5.6 | 76 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
172 | 21/10/2024 23:38 | Long đồ son | 3 | *******885 | Huỳnh đồ sơn | 3 | *******885 | 6 | Chờ cập nhật | Sửa đăng kí | ||
173 | 25/10/2024 15:55 | Lương tóc dài | 2.9 | *******472 | Đức Quảng Yên | 2.9 | *******779 | 5.8 | 60 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
174 | 25/10/2024 15:55 | Tuất KV | 2.8 | *******299 | Tú KV | 2.8 | *******227 | 5.6 | 64 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
175 | 25/10/2024 15:55 | Đỗ Ngọc Tuấn | 2.7 | *******979 | Vi Nghiệp Trọng | 2.8 | *******688 | 5.5 | 65 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
176 | 25/10/2024 15:56 | Hồ Hữu Doanh | 2.8 | *******518 | Trần Quyết Thắng | 2.8 | *******920 | 5.6 | 69 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
181 | 25/10/2024 15:56 | Nguyễn Trường Giang | 2.7 | *******468 | Lê Thanh Tùng | 2.7 | *******998 | 5.4 | 59 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
182 | 25/10/2024 15:56 | Pham viet anh | 2 | *******338 | Nguyen tuan anh | 2.5 | *******028 | 4.5 | 57 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
183 | 25/10/2024 15:56 | Bùi Văn Việt | 3 | *******688 | Dương Bảo Minh | 3 | *******046 | 6 | 1 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
184 | 25/10/2024 15:56 | Nguyễn Thị Thu Phương | 3.5 | *******268 | Chu Thị Dịu | 2.5 | *******876 | 6 | 63 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
186 | 25/10/2024 15:56 | Phạm Văn Tuấn | 2.8 | *******777 | Lê Minh Trang | 2.8 | *******815 | 5.6 | 56 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
190 | 25/10/2024 15:56 | Nguyễn minh tuấn | 2.2 | *******444 | Nguyễn xuân tiến | 2.7 | *******029 | 4.9 | 54 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
191 | 25/10/2024 15:57 | Nguyễn ngọc đức | 2.2 | *******030 | Nguyễn mạnh thắng | 2.2 | *******555 | 4.4 | 62 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
195 | 25/10/2024 15:57 | Vinh 9699 | 3 | *******611 | Hào 9699 | 3 | *******031 | 6 | 39 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
200 | 25/10/2024 15:57 | Thành NX | 3.6 | *******669 | Trà HN | 2.6 | *******636 | 6.2 | 13 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
201 | 25/10/2024 15:57 | Cầu 9699 | 3.5 | *******032 | Hà 9699 | 2.5 | *******666 | 6 | 53 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
202 | 25/10/2024 15:57 | Dũng Báo | 2.7 | *******983 | Cường Mesun | 2.6 | *******980 | 5.3 | 46 | Đã nộp | Sửa đăng kí | |
203 | 25/10/2024 15:57 | Dinh Hà Nam | 3.7 | *******887 | Sơn Cò | 2.6 | *******868 | 6.3 | 12 | Đã nộp | Sửa đăng kí |